Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dư luận
[dư luận]
|
public opinion
To take soundings; To make a survey of public opinion; To sound out public opinion
To poll students; To sound out students; To carry out a survey among students
To shape the course of public opinion
This book caused quite a stir
Từ điển Việt - Việt
dư luận
|
danh từ
ý kiến của quần chúng đánh giá một việc gì
phiên tranh tụng khiến dư luận có phản ứng mạnh; thăm dò ý kiến dư luận